Từ "gương sáng" trong tiếng Việt có nghĩa là một hình mẫu tích cực, một tấm gương để mọi người noi theo. Từ "gương" ở đây không phải là gương soi mà là biểu tượng của sự phản chiếu, tức là khi ai đó làm điều tốt, thì những người khác có thể lấy đó làm động lực, học hỏi và làm theo.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Sử dụng trong ngữ cảnh xã hội:
Các biến thể và từ liên quan:
Gương: Ngoài nghĩa là "tấm gương" (để soi mặt), còn có thể hiểu là "hình mẫu".
Sáng: Có nghĩa là "sáng sủa", "đẹp". Kết hợp lại thành "gương sáng" thể hiện rõ ràng, tích cực.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hình mẫu: Cũng có nghĩa giống như gương sáng, chỉ một người hoặc một điều gì đó để mọi người học hỏi theo.
Tấm gương: Tương tự như gương sáng, nhưng có thể không chỉ mang nghĩa tích cực, mà còn có thể chỉ về một người hoặc một hành động nào đó.
Chú ý:
"Gương sáng" thường được dùng trong các ngữ cảnh tích cực, chỉ những điều tốt đẹp, có thể gây ảnh hưởng tích cực đến người khác.
Bạn cần phân biệt với "gương" đơn thuần, có thể chỉ một vật dụng vật lý, hoặc một khía cạnh không nhất thiết tích cực.