Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gương sáng

Academic
Friendly

Từ "gương sáng" trong tiếng Việt có nghĩamột hình mẫu tích cực, một tấm gương để mọi người noi theo. Từ "gương" ở đây không phải gương soi biểu tượng của sự phản chiếu, tức là khi ai đó làm điều tốt, thì những người khác có thể lấy đó làm động lực, học hỏi làm theo.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • " giáo của tôi một gương sáng cho học sinh." ( giáo một hình mẫu tốt để học sinh noi theo.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh xã hội:

    • "Những người tình nguyện giúp đỡ cộng đồng thường được coi gương sáng." (Họ những người hành động tốt, đáng để mọi người học hỏi.)
  3. Nâng cao:

    • "Trong thời điểm khó khăn, những hành động dũng cảm của các bác sĩ gương sáng cho tất cả chúng ta." (Họ thể hiện sự can đảm hy sinh, điều mọi người nên ngưỡng mộ học theo.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Gương: Ngoài nghĩa là "tấm gương" (để soi mặt), còn có thể hiểu "hình mẫu".
  • Sáng: Có nghĩa là "sáng sủa", "đẹp". Kết hợp lại thành "gương sáng" thể hiện rõ ràng, tích cực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hình mẫu: Cũng có nghĩa giống như gương sáng, chỉ một người hoặc một điều đó để mọi người học hỏi theo.
  • Tấm gương: Tương tự như gương sáng, nhưng có thể không chỉ mang nghĩa tích cực, còn có thể chỉ về một người hoặc một hành động nào đó.
Chú ý:
  • "Gương sáng" thường được dùng trong các ngữ cảnh tích cực, chỉ những điều tốt đẹp, có thể gây ảnh hưởng tích cực đến người khác.
  • Bạn cần phân biệt với "gương" đơn thuần, có thể chỉ một vật dụng vật , hoặc một khía cạnh không nhất thiết tích cực.
  1. Nh. Gương, ngh. 3.

Comments and discussion on the word "gương sáng"